Có 2 kết quả:
点球 diǎn qiú ㄉㄧㄢˇ ㄑㄧㄡˊ • 點球 diǎn qiú ㄉㄧㄢˇ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
penalty kick
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
penalty kick
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0